Có 2 kết quả:
經典案例 jīng diǎn àn lì ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ • 经典案例 jīng diǎn àn lì ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ
jīng diǎn àn lì ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) case study
(2) classic example
(2) classic example
Bình luận 0
jīng diǎn àn lì ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) case study
(2) classic example
(2) classic example
Bình luận 0